![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (畧) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [lüè] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯỢC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sơ lược; đơn giản。简单; 略微(跟'详'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大略。 |
| đại khái. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 粗略。 |
| sơ lược. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 略图。 |
| lược đồ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 略读。 |
| đọc qua loa; đọc sơ qua. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 略知一二。 |
| biết qua một đôi điều. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 略有所闻。 |
| có nghe qua loa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个提纲写得太略了。 |
| đề cương này viết sơ xài quá. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỏ bớt; lược bớt。简单扼要的叙述。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 史略。 |
| sơ lược lịch sử. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 事略。 |
| sơ lược sự việc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 节略。 |
| nói tóm tắt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 要略。 |
| sơ lược những điểm chính. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 中间的部分略去不说。 |
| bỏ bớt đoạn cuối đi không nói. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kế sách; mưu lược。计划;计谋。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 方略。 |
| phương lược. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 策略。 |
| sách lược |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 谋略。 |
| mưu lược. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 战略。 |
| chiến lược. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄才大略。 |
| tài lớn mưu cao. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. xâm lược; chiếm (thường dùng đối với đất đai)。夺取(多指土地)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 侵略。 |
| xâm lược. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 攻城略地。 |
| đánh thành chiếm đất. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 略称 ; 略略 ; 略识之无 ; 略图 ; 略微 ; 略为 ; 略语 |