Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chù]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 10
Hán Việt: SÚC
con vật; súc vật; vật nuôi; thú nuôi。禽兽,多指家畜。
Ghi chú: 另见xù
六畜 。
lục súc.
牲畜
。 súc vật.
Từ ghép:
畜肥 ; 畜圈 ; 畜栏 ; 畜力 ; 畜群 ; 畜生 ; 畜疫
[xù]
Bộ: 田(Điền)
Hán Việt: SÚC
chăn nuôi。畜养。
畜牧
chăn nuôi
畜产
sản phẩm chăn nuôi
Ghi chú: 另见chù
Từ ghép:
畜产 ; 畜牧 ; 畜养



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.