Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留难


[liúnàn]
gây khó dễ; làm khó dễ; làm khó; bắt bí; bắt chẹt。无理阻止,故意刁难。
手续齐备的, 都要及时办理, 不得留难。
thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.