|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留用
| [liúyòng] | | | 1. lưu dụng; giữ lại làm việc (nhân viên)。(人员)留下来继续任用。 | | | 留用人员。 | | nhân viên được giữ lại tiếp tục làm việc. | | | 降职留用。 | | hạ chức nhưng vẫn giữ lại làm việc. | | | 2. tiếp tục sử dụng (vật phẩm)。(物品)留下来继续使用。 | | | 把要留用的衣物挑出来, 其他的就处理了。 | | đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí. |
|
|
|
|