Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留用


[liúyòng]
1. lưu dụng; giữ lại làm việc (nhân viên)。(人员)留下来继续任用。
留用人员。
nhân viên được giữ lại tiếp tục làm việc.
降职留用。
hạ chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
2. tiếp tục sử dụng (vật phẩm)。(物品)留下来继续使用。
把要留用的衣物挑出来, 其他的就处理了。
đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.