Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留意


[liúyì]
Chú ý; cẩn thận; để ý; lưu ý。注意;小心。
路面很滑, 一不留意, 就会摔跤。
đường rất trơn, nếu không chú ý, thì sẽ bị té.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.