Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留恋


[liúliàn]
không muốn rời xa; lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến。不忍舍弃或离开。
留恋故土。
không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
就要离开学校了,大家十分留恋。
sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.