|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留恋
 | [liúliàn] | | |  | không muốn rời xa; lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến。不忍舍弃或离开。 | | |  | 留恋故土。 | | | không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn. | | |  | 就要离开学校了,大家十分留恋。 | | | sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến. |
|
|
|
|