Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留念


[liúniàn]
lưu niệm; kỷ niệm。留作纪念(多用于临别馈赠)。
合影留念。
ảnh chụp chung giữ làm lưu niệm.
离京时送她一支钢笔留念。
lúc rời xa kinh thành, tặng cô ta một cây viết lông làm lưu niệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.