Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留心


[liúxīn]
Chú ý; để ý; theo dõi。注意。
留心听讲。
chú ý nghe giảng.
参观的时候他很留心,不放过每一件展品。
lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.