|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留影
| [liúyǐng] | | | 1. ảnh lưu niệm。指以当前景物为背景,照相以留纪念。 | | | 在天安门前留个影。 | | ảnh lưu niệm, chụp trước Thiên An Môn. | | | 2. chụp ảnh lưu niệm。为留做纪念而照的相。 | | | 这是我们的毕业留影。 | | đây là bức ảnh chúng tôi chụp làm kỷ niệm khi tốt nghiệp. |
|
|
|
|