Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留影


[liúyǐng]
1. ảnh lưu niệm。指以当前景物为背景,照相以留纪念。
在天安门前留个影。
ảnh lưu niệm, chụp trước Thiên An Môn.
2. chụp ảnh lưu niệm。为留做纪念而照的相。
这是我们的毕业留影。
đây là bức ảnh chúng tôi chụp làm kỷ niệm khi tốt nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.