Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留宿


[liúsù]
1. ngủ lại; trọ lại。留客人住宿。
不得留宿闲人。
không cho những người ở không ngủ lại.
2. ngủ trọ; ngủ lại; nghỉ lại。停留下来住宿。
今晚在同学家留宿。
đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.