Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留守


[liúshǒu]
1. lưu thủ (chỗ vua ở khi đi vi hành)。皇帝離開京城,命大臣駐守,叫做留守。平時在陪都也有大臣留守。
2. đóng giữ; đơn vị trực ở lại。部隊、機關、團體等離開原駐地時留下少數人在原駐地擔任守衛、聯系等工作。
留守處。
trụ sở trực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.