|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留存
| [liúcún] | | | 1. bảo tồn; lưu giữ; giữ lại。保存;存放。 | | | 这份文件留存备查。 | | phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu. | | | 2. tồn tại ; lưu lại mãi。事物持续存在,没有消失。 | | | 湖边的古碑一直留存到今天。 | | những tấm bia cũ bên bờ hồ vẫn còn giữ lại cho đến tận hôm nay. | | | 他的光辉业绩将永远留存在人们的心中。 | | công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người. |
|
|
|
|