Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留存


[liúcún]
1. bảo tồn; lưu giữ; giữ lại。保存;存放。
这份文件留存备查。
phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.
2. tồn tại ; lưu lại mãi。事物持续存在,没有消失。
湖边的古碑一直留存到今天。
những tấm bia cũ bên bờ hồ vẫn còn giữ lại cho đến tận hôm nay.
他的光辉业绩将永远留存在人们的心中。
công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.