Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
留任


[liúrèn]
vẫn giữ lại làm。(官员)留下来继续任职。
降级留任。
cắt chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
新内阁已经组成, 原外长留任。
nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.