Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pàn]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 10
Hán Việt: BẠN
1. bờ; bên (sông, hồ, đường cái)。(江、湖、道路等)旁边;附近。
湖畔。
bờ hồ.
路畔。
bên đường.
桥畔。
bên cầu.
2. bờ ruộng。田地的边界。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.