|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畏
 | [wèi] |  | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: UÝ | | |  | 1. sợ; lo sợ; lo ngại; kinh sợ。畏惧。 | | |  | 大无畏 | | | không hề biết sợ; chẳng sợ chút nào. | | |  | 望而生畏 | | | nhìn mà phát sợ. | | |  | 2. kính phục; khâm phục。佩服。 | | |  | 敬畏 | | | kính phục; kính sợ | | |  | 后生可畏 | | | tuổi nhỏ đáng phục; hậu sinh khả uý |  | Từ ghép: | | |  | 畏避 ; 畏忌 ; 畏惧 ; 畏难 ; 畏怯 ; 畏首畏尾 ; 畏缩 ; 畏途 ; 畏葸 ; 畏友 ; 畏罪 |
|
|
|
|