Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
界限


[jièxiàn]
1. ranh giới; giới hạn; phạm vi。不同事物的分界。
划清无产阶级和资产阶级的思想界限。
vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
2. giới hạn; hạn độ。尽头处;限度。
殖民主义者的野心是没有界限的。
giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.