|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
界限
 | [jièxiàn] | | |  | 1. ranh giới; giới hạn; phạm vi。不同事物的分界。 | | |  | 划清无产阶级和资产阶级的思想界限。 | | | vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản. | | |  | 2. giới hạn; hạn độ。尽头处;限度。 | | |  | 殖民主义者的野心是没有界限的。 | | | giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn. |
|
|
|
|