Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
界线


[jièxiàn]
1. giới tuyến。两个地区分界的线。
2. ranh giới。不同事物的分界;两个地区分界的线。
3. liên ngành; giáp ranh。某些事物的边缘。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.