Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畅游


[chàngyóu]
1. vui chơi thoả thích; tha hồ vui chơi; mặc sức dạo chơi。尽情地游览。
2. bơi lội thoả thích; vẫy vùng。畅快地游泳。
畅游长江。
vẫy vùng trên sông Trường Giang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.