Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (暢)
[chàng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: SƯỚNG
1. thông suốt; suông sẻ; êm thấm; trôi chảy。无阻碍;不停滞。
畅达。
trôi chảy; suông sẻ.
畅行无阻。
trôi chảy không vấp váp.
2. sướng; thoả thích; thoải mái。痛快;尽情。
畅谈。
nói chuyện thoả thích.
畅所欲言。
nói thoải mái
3. họ Sướng。 姓。
Từ ghép:
畅达 ; 畅快 ; 畅所欲言 ; 畅谈 ; 畅通 ; 畅想 ; 畅销 ; 畅行 ; 畅饮 ; 畅游



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.