|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (暢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SƯỚNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thông suốt; suông sẻ; êm thấm; trôi chảy。无阻碍;不停滞。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畅达。 | | trôi chảy; suông sẻ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畅行无阻。 | | trôi chảy không vấp váp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sướng; thoả thích; thoải mái。痛快;尽情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畅谈。 | | nói chuyện thoả thích. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畅所欲言。 | | nói thoải mái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Sướng。 姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 畅达 ; 畅快 ; 畅所欲言 ; 畅谈 ; 畅通 ; 畅想 ; 畅销 ; 畅行 ; 畅饮 ; 畅游 |
|
|
|
|