Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
画面


[huàmiàn]
hình tượng。画幅、银幕、屏幕等上面呈现的形象。
画面清晰
nổi bật hình tượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.