Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
画轴


[huàzhóu]
tranh cuộn; tranh cuốn; tranh gỗ cuộn。裱后带轴的图画(总称)。
仕女画轴
tranh mỹ nữ cuộn
山水画轴
tranh sơn thuỷ cuộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.