Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
画片


[huàpiàn]
bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh thu nhỏ; tranh nhỏ。印制的小幅图画。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.