Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
画廊


[huàláng]
1. hành lang có vẽ tranh。有彩绘的走廊。
2. hàng lang có trưng bày tranh ảnh; hành lang triển lãm tranh。展览图画照片的走廊。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.