Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
画廊


[huàláng]
1. hành lang có vẽ tranh。有彩绘的走廊。
2. hàng lang có trưng bày tranh ảnh; hành lang triển lãm tranh。展览图画照片的走廊。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.