Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
画图


[huàtú]
1. vẽ; vẽ hình; đồ hoạ (thường vẽ bản đồ hoặc thiết kế)。画图形(多指图样或地图)。
画图员
nhân viên đồ hoạ
2. tranh vẽ; bức tranh (thường dùng để ví von)。图画(多用于比喻)。
这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图。
cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.