Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
画卷


[huàjuàn]
1. bức hoạ cuộn tròn; bức tranh cuốn tròn。成卷轴形的画。
2. cảnh sắc thiên nhiên đẹp; cảnh hấp dẫn。比喻壮丽的景色或动人的场面。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.