| Từ phồn thể: (畫) |
| [huà] |
| Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: HOẠ |
| | 1. vẽ; hoạ。用笔或类似笔的东西做出图形。 |
| | 画山水 |
| vẽ tranh sơn thuỷ |
| | 画人像 |
| vẽ chân dung người |
| | 画画儿。 |
| vẽ tranh |
| | 2. bức tranh; tranh。(画儿)画成的艺术品。 |
| | 年画 |
| tranh tết |
| | 壁画 |
| tranh tường; bích hoạ |
| | 油画 |
| tranh sơn dầu |
| | 风景画 |
| tranh phong cảnh |
| | 3. chạm trổ; trang hoàng bằng tranh; dùng tranh trang trí。用画儿装饰的。 |
| | 画屏 |
| bức bình phong có vẽ tranh |
| | 画栋雕梁 |
| kèo nhà chạm trổ |
| | 4. vạch; vẽ。用笔或类似笔的东西做出线或作为标记的文字。 |
| | 画线 |
| vạch một đường |
| | 画押 |
| đồng ý; chấp thuận |
| | 画到 |
| ký tên đã đến dự |
| | 画十字 |
| vẽ chữ thập |
| | 5. nét; nét chữ Hán。汉字的一笔叫一画。 |
| | 笔画 |
| nét bút |
| | '天'字四画 |
| chữ "Thiên" có bốn nét. |
| | 6. nét ngang (chữ Hán)。汉字的一横叫一画。 |
| Từ ghép: |
| | 画板 ; 画报 ; 画笔 ; 画饼充饥 ; 画布 ; 画册 ; 画到 ; 画地为牢 ; 画舫 ; 画符 ; 画幅 ; 画稿 ; 画工 ; 画供 ; 画虎类狗 ; 画夹 ; 画家 ; 画架 ; 画匠 ; 画境 ; 画镜线 ; 画具 ; 画卷 ; 画廊 ; 画龙点睛 ; 画眉 ; 画面 ; 画皮 ; 画片儿 ; 画片 ; 画屏 ; 画谱 ; 画蛇添足 ; 画师 ; 画十字 ; 画室 ; 画坛 ; 画帖 ; 画图 ; 画外音 ; 画像 ; 画行 ; 画押 ; 画页 ; 画院 ; 画展 ; 画知 ; 画轴 ; 画字 |