|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甸
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngoại ô; ngoại thành (ngày xưa chỉ vùng ngoại thành)。古代指郊外的地方。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồng cỏ chăn nuôi; bãi cỏ chăn nuôi (thường dùng làm tên đất)。甸子(多用于地名)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桦甸(在吉林)。 | | Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宽甸(在辽宁) | | Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 甸儿 ; 甸子 |
|
|
|
|