|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甸
| [diàn] | | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | | Số nét: 7 | | Hán Việt: ĐIỆN | | | 1. ngoại ô; ngoại thành (ngày xưa chỉ vùng ngoại thành)。古代指郊外的地方。 | | | 2. đồng cỏ chăn nuôi; bãi cỏ chăn nuôi (thường dùng làm tên đất)。甸子(多用于地名)。 | | | 桦甸(在吉林)。 | | Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). | | | 宽甸(在辽宁) | | Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc). | | Từ ghép: | | | 甸儿 ; 甸子 |
|
|
|
|