Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diàn]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 7
Hán Việt: ĐIỆN
1. ngoại ô; ngoại thành (ngày xưa chỉ vùng ngoại thành)。古代指郊外的地方。
2. đồng cỏ chăn nuôi; bãi cỏ chăn nuôi (thường dùng làm tên đất)。甸子(多用于地名)。
桦甸(在吉林)。
Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
宽甸(在辽宁)
Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
Từ ghép:
甸儿 ; 甸子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.