Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
电话


[diànhuà]
1. máy điện thoại。利用电流使两地的人互相交谈的装置,主要由发话器、受话器和线路三部分组成。
2. điện thoại; dây nói。用电话装置传递的话。
打电话
gọi điện thoại
我没有接到他的电话。
tôi chưa nhận được điện thoại của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.