|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
电视
| [diànshì] | | | 1. truyền hình。利用无线电波传送物体影像的装置。由发射台把实物的影像变成电能信号传播出去,电视机把收到的信号再变成影像映在荧光屏上。电视除了用在文化娱乐和教育方面外,也广泛地用在其他技术和 军事方面。 | | | 2. ti-vi; máy truyền hình。用上述装置传送的影像。 | | | 黑白电视 | | ti-vi trắng đen | | | 彩色电视 | | ti-vi màu | | | 看电视 | | xem ti-vi |
|
|
|
|