Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
电流


[diànliú]
1. luồng điện; dòng điện; điện lưu。定向流动的电荷。电流通过导体会产生热效应、磁效应、化学效应、发光效应等。
2. cường độ dòng điện。指电流强度。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.