Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
电报


[diànbào]
1. đánh điện。用电信号传递文字、照片、图表的通信方式。有无线电报和有线电报两种。发电报的方面把文字、照片、图表变成信号,用电流或无线电波发出去,收电报的方面把收到的符号还原。
2. bức điện báo; điện tín; điện báo。用电报装置传递的文字、图表等。
打电报
đánh điện tín


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.