Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
电工


[diàngōng]
1. khoa điện công; môn điện học。电工学。
2. thợ điện; kỹ sư điện; công nhân kỹ thuật (ngành điện)。制造、安装各种电气设备的技术工人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.