Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
电台


[diàntái]
1. điện đài; điện đài vô tuyến。无线电台的通称。
2. đài phát thanh。指广播电台。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.