Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
申述


[shēnshù]
trình bày chi tiết; trình bày tường tận。详细说明。
申述理由。
trình bày rõ lí do.
申述来意。
nói rõ mục đích đến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.