|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
申
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuyết minh; nói rõ。说明;申述。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 申言。 | | lời nói thuyết minh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 申说。 | | nói rõ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 三令五申。 | | nói năm lần bảy lượt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 重申前令。 | | nhắc lại lệnh trước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thân (ngôi thứ chín trong địa chi)。地支第九位。参看〖干支〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Thân (tên khác của thành phố Thượng Hải, Trung Quốc)。上海的别称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Thân。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 申报 ; 申辩 ; 申斥 ; 申饬 ; 申令 ; 申明 ; 申请 ; 申时 ; 申述 ; 申说 ; 申诉 ; 申讨 ; 申屠 ; 申谢 ; 申雪 ; 申冤 |
|
|
|
|