Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shēn]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 5
Hán Việt: THÂN
1. thuyết minh; nói rõ。说明;申述。
申言。
lời nói thuyết minh.
申说。
nói rõ.
三令五申。
nói năm lần bảy lượt.
重申前令。
nhắc lại lệnh trước.
2. thân (ngôi thứ chín trong địa chi)。地支第九位。参看〖干支〗。
3. Thân (tên khác của thành phố Thượng Hải, Trung Quốc)。上海的别称。
4. họ Thân。姓。
Từ ghép:
申报 ; 申辩 ; 申斥 ; 申饬 ; 申令 ; 申明 ; 申请 ; 申时 ; 申述 ; 申说 ; 申诉 ; 申讨 ; 申屠 ; 申谢 ; 申雪 ; 申冤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.