|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甲骨文
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎgǔwén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ giáp cốt; văn giáp cốt (chữ khắc trên mai ruà và xương thú thời nhà Thương, Trung Quốc, thế kỷ 16-11 trước công nguyên)。古代刻在龟甲和兽骨上的文字。清朝末年开始在河南安阳商朝都城的遗址发现商代的甲骨文,内容多是殷 人占卜的记录。1977年在陕西岐山县(古周原)古代建筑遗址发现西周早期龟甲文字。现在的汉字就是从甲骨 文演变下来的。 |
|
|
|
|