Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
由衷


[yóuzhōng]
tự đáy lòng; từ trong thâm tâm。出于本心。
由衷之言。
lời nói chân thành tự đáy lòng.
言不由衷
lời không thực lòng.
表示由衷的感激。
biểu thị sự cảm kích tự đáy lòng; bày tỏ sự cảm kích chân thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.