|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
由来
![](img/dict/02C013DD.png) | [yóulái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tồn tại; đã có。从发生到现在。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 由来已久。 | | tồn tại từ lâu; đã có từ lâu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên。事物发生的原因;来源。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 查清这次火警的由来。 | | kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này. |
|
|
|
|