Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
由来


[yóulái]
1. tồn tại; đã có。从发生到现在。
由来已久。
tồn tại từ lâu; đã có từ lâu
2. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên。事物发生的原因;来源。
查清这次火警的由来。
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.