|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
由来
 | [yóulái] | | |  | 1. tồn tại; đã có。从发生到现在。 | | |  | 由来已久。 | | | tồn tại từ lâu; đã có từ lâu | | |  | 2. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên。事物发生的原因;来源。 | | |  | 查清这次火警的由来。 | | | kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này. |
|
|
|
|