Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
由来


[yóulái]
1. tồn tại; đã có。从发生到现在。
由来已久。
tồn tại từ lâu; đã có từ lâu
2. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên。事物发生的原因;来源。
查清这次火警的由来。
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.