Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
由不得


[yóu·bu·de]
1. không thể theo; không thể tuỳ theo; không thể thuận theo。不能依从;不能由...做主。
这件事由不得你。
việc này tôi không thể theo ý anh được.
2. không thể tự chủ được; không kiềm được; buột。不由自主地。
相声的特点就是叫人由不得发笑。
đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.