![](img/dict/02C013DD.png) | [yóu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DO |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nguyên do; do。原由。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 因由 |
| nguyên do |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 事由 |
| nguyên do sự việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 理由 |
| lý do |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bởi; bởi vì; do。由于。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 咎由自取。 |
| mình làm mình chịu; gieo gió gặt bão |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trải qua; qua。经过。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 必由之路。 |
| con đường phải đi qua |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thuận theo; nghe theo; tuỳ theo。顺随;听从。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 事不由已 |
| sự việc không theo ý mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 由着性子。 |
| tuỳ theo tính người |
![](img/dict/47B803F7.png) | 介 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. do。 (某事)归(某人去做)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 准备工作由我负责。 |
| việc chuẩn bị do tôi phụ trách. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 队长由你担任。 |
| chức đội trưởng do anh đảm nhiệm. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 介 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. do; căn cứ vào; bởi; từ。表示凭借。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 由此可知。 |
| từ đó có thể biết được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 人体是由各种细胞组织成的。 |
| cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành |
![](img/dict/47B803F7.png) | 介 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. từ; khởi điểm。表示起点。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 由表及里。 |
| từ ngoài vào trong. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 由北京出发。 |
| xuất phát từ Bắc Kinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. họ Do。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 由不得 ; 由打 ; 由得 ; 由来 ; 由头 ; 由于 ; 由衷 |