Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
田地


[tiándì]
1. ruộng đồng; ruộng nương。种植农作物的土地。
2. nông nỗi; tình cảnh。地步。
想不到他会落到这步田地!
không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.