Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
田园


[tiányuán]
điền viên; nông thôn。田地和园圃,泛指农村。
田园之乐
vui thú điền viên
田园风光
phong cảnh nông thôn.
田园诗人
nhà thơ điền viên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.