Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tián]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 5
Hán Việt: ĐIỀN
1. ruộng。田地(有的地区专指水田)。
水田
ruộng nước
稻田
ruộng lúa
麦田
ruộng lúa mạch
耕田
ruộng cày
2. vùng; mỏ (khoáng sản)。指可供开采的蕴藏矿物的地带。
煤田
vùng than; mỏ than
油田
mỏ dầu
气田
vùng mỏ khí đốt
3. họ Điền。姓。
4. đi săn。同'畋',打猎。
Từ ghép:
田产 ; 田塍 ; 田畴 ; 田地 ; 田畈 ; 田赋 ; 田埂 ; 田鸡 ; 田家 ; 田间 ; 田径赛 ; 田径运动 ; 田坎 ; 田猎 ; 田垄 ; 田螺 ; 田亩 ; 田纳西 ; 田契 ; 田赛 ; 田舍 ; 田鼠 ; 田野 ; 田野工作 ; 田园 ; 田园诗 ; 田庄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.