|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甭
 | [béng] |  | Bộ: 用 (甩) - Dụng |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: BẰNG |  | 书;副 | | |  | không cần; khỏi phải; khỏi cần (hợp âm của 不用) 。"不用"合音,表示不需要。 | | |  | 你既然都知道,我就甭说了。 | | | anh đã biết cả rối, thì tôi không cần phải nói nữa | | |  | 你甭管。 | | | anh khỏi cần lo |
|
|
|
|