Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[béng]
Bộ: 用 (甩) - Dụng
Số nét: 9
Hán Việt: BẰNG
书;副
không cần; khỏi phải; khỏi cần (hợp âm của 不用) 。"不用"合音,表示不需要。
你既然都知道,我就甭说了。
anh đã biết cả rối, thì tôi không cần phải nói nữa
你甭管。
anh khỏi cần lo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.