Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甬道


[yǒngdào]
1. đường lát gạch (giữa sân hoặc giữa nghĩa trang.)。大的院落或墓地中间对着厅堂、坟墓等主要建筑物的路,多用砖石砌成。也叫甬路。
2. hành lang; đường hành lang。走廊;过道。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.