|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甬
| [yǒng] | | Bộ: 用 (甩) - Dụng | | Số nét: 7 | | Hán Việt: DÕNG, DŨNG | | | 1. Dũng Giang (tên sông, ở tỉnh Chiết Giang, chảy qua Ninh Ba, Trung Quốc.)。甬江,在浙江,流经宁波。 | | | 2. Dũng (tên gọi khác của Ninh Ba, Trung Quốc.)。宁波的别称。 | | Từ ghép: | | | 甬道 |
|
|
|
|