|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甬
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 用 (甩) - Dụng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DÕNG, DŨNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Dũng Giang (tên sông, ở tỉnh Chiết Giang, chảy qua Ninh Ba, Trung Quốc.)。甬江,在浙江,流经宁波。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Dũng (tên gọi khác của Ninh Ba, Trung Quốc.)。宁波的别称。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 甬道 |
|
|
|
|