|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甫
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 用 (甩) - Dụng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỦ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phủ (dùng sau tên người đàn ông tỏ ý tôn kính)。古代加在男子名字下面的美称,如孔丘字仲尼,也称尼甫,后来指人的表字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 台甫 | | đài phủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Phủ。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vừa; mới; vừa mới。刚刚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惊魂甫定 | | vừa hết kinh hãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年甫二十 | | tuổi mới đôi mươi |
|
|
|
|