Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甩手


[shuǎishǒu]
1. vung tay。手向前后摆动。
2. mặc kệ; bỏ mặc (sự tình, công tác)。扔下不管(多指事情、 工作)。
甩手不干。
bỏ mặc không làm。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.