Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用语


[yòngyǔ]
1. dùng từ; dùng lời lẽ。措辞。
用语不当
dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.
2. thuật ngữ; từ chuyên môn。某一方面专用的词语。
军事用语
thuật ngữ quân sự
外交用语
thuật ngữ ngoại giao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.