Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用户


[yònghù]
người sử dụng; người tiêu dùng。指某些设备、商品的使用者或消费者。
竭诚为用户服务。
hết lòng phục vụ người tiêu dùng.
征求用户意见。
Trưng cầu ý kiến người sử dụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.